Có 4 kết quả:

代币 dài bì ㄉㄞˋ ㄅㄧˋ代幣 dài bì ㄉㄞˋ ㄅㄧˋ待斃 dài bì ㄉㄞˋ ㄅㄧˋ待毙 dài bì ㄉㄞˋ ㄅㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

token (used instead of money for slot machines, in game arcades etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

token (used instead of money for slot machines, in game arcades etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to await death
(2) to be a sitting duck

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to await death
(2) to be a sitting duck

Bình luận 0